Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ngồi đồng

Academic
Friendly

Từ "ngồi đồng" trong tiếng Việt có nghĩa gốc hành động ngồi để cho quỷ thần nhập vào cơ thể từ đó người ngồi sẽ nói hoặc làm theo ý của quỷ thần. Đây một hoạt động thường gặp trong các nghi lễ tâm linh, đặc biệt trong văn hóa dân gian của người Việt.

Giải thích:
  • Ngồi đồng: hành động người tham gia sẽ ngồi, thường trong trạng thái thiền định hoặc ng trance, để cho một linh hồn hoặc quỷ thần nhập vào. Khi đó, họ sẽ không còn kiểm soát bản thân sẽ hành động hoặc nói theo ý của linh hồn đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tối qua, ấy đã ngồi đồng để tham gia lễ hội."
  2. Câu nâng cao: "Trong lễ hội Đền Hùng, nhiều người đã ngồi đồng để cầu nguyện cho mùa màng bội thu."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Ngồi đồng có thể không chỉ dừng lạiviệc cho quỷ thần nhập vào còn có thể hiểu như một hành động tham gia vào các hoạt động tâm linh, nơi người tham gia mong muốn liên lạc với thế giới siêu nhiên.
  • Ngồi đồng cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ trong ngữ cảnh chỉ việc chờ đợi dài không làm , dụ: "Anh ấy chỉ ngồi đồng chờ tin nhắn không làm cả."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thôi miên: một trạng thái người ta bị đưa vào một trạng thái khác, nhưng không liên quan đến quỷ thần.
  • Thần thánh: Có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh nghi lễ tâm linh nhưng không nhất thiết phải ngồi để cho thần nhập.
Lưu ý:
  • Không nhầm lẫn: “Ngồi đồngkhông chỉ đơn thuần ngồi chờ đợi. mang một ý nghĩa bối cảnh tâm linh rất đặc biệt trong văn hóa Việt Nam.
  • Cách sử dụng: Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến bối cảnh văn hóa tâm linh, không phải ai cũng tin vào các nghi lễ này.
Kết luận:

"Ngồi đồng" một từ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, không chỉ về mặt tâm linh còn thể hiện những khía cạnh của đời sống xã hội.

  1. Ngồi cho quỉ thần nhập vào mình rồi nói làm theo ý quỉ thần, theo mê tín.

Similar Spellings

Words Containing "ngồi đồng"

Comments and discussion on the word "ngồi đồng"